Có 2 kết quả:
thốc • địch
Âm Nôm: thốc, địch
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⻊叔
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨一一丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: RMYFE (口一卜火水)
Unicode: U+8E27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⻊叔
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨一一丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: RMYFE (口一卜火水)
Unicode: U+8E27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: địch, túc
Âm Pinyin: cù ㄘㄨˋ, dí ㄉㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), テキ (teki), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): いきやすい (ikiyasui)
Âm Quảng Đông: cuk1, dik6
Âm Pinyin: cù ㄘㄨˋ, dí ㄉㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), テキ (teki), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): いきやすい (ikiyasui)
Âm Quảng Đông: cuk1, dik6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thốc (kính mà sợ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
địch tính (cung kính mà lo ngại)