Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tungTổng nét: 15
Bộ:
túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰⻊⿱从止Nét bút:
丨フ一丨一丨一ノ丶ノ丶丨一ノ丶Thương Hiệt: RMOOO (口一人人人)
Unicode:
U+8E28Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 2