Có 3 kết quả:

sáitháixáy
Âm Nôm: sái, thái, xáy
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMBD (口一月木)
Unicode: U+8E29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thải
Âm Pinyin: cǎi ㄘㄞˇ, kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Quảng Đông: caai2, coi2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/3

sái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sái hạp (đạp thắng hãm xe)

thái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thái (giẫm lên, đạp phải)

xáy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Cua xáy cáy đào (bới); cối xáy trầu