Có 3 kết quả:
sái • thái • xáy
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sái hạp (đạp thắng hãm xe)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thái (giẫm lên, đạp phải)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Cua xáy cáy đào (bới); cối xáy trầu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm