Có 2 kết quả:

tungtông
Âm Nôm: tung, tông
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMJMF (口一十一火)
Unicode: U+8E2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tung
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あと (ato)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zung1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

tung

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tung tích

tông

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tông tích