Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chí
踬
Âm Nôm:
chí
Tổng nét: 15
Bộ:
túc 足
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
⻊
质
Nét bút:
丨フ一丨一丨一ノノ一丨丨フノ丶
Thương Hiệt: RMHJO (口一竹十人)
Unicode:
U+8E2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
chí
,
trí
Âm Pinyin:
zhì
ㄓˋ
Âm Quảng Đông:
zi3
Tự hình
2
Dị thể
5
䠦
躓
𨂤
𨆑
𨆦
Không hiện chữ?
1
/1
chí
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
số thí số chí (đi thi lần nào cũng trượt)