Âm Nôm: chí Tổng nét: 15 Bộ: túc 足 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⻊质 Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノノ一丨丨フノ丶 Thương Hiệt: RMHJO (口一竹十人) Unicode: U+8E2C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chí, trí Âm Quan thoại: zhì ㄓˋ Âm Quảng Đông: zi3