Có 2 kết quả:

xổmđiểm
Âm Nôm: xổm, điểm
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一ノ丨一丨フ一
Thương Hiệt: RMIYR (口一戈卜口)
Unicode: U+8E2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điểm
Âm Pinyin: diǎn ㄉㄧㄢˇ
Âm Quảng Đông: dim3

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

1/2

xổm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngồi xổm

điểm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điểm (kiễng chân)