Có 1 kết quả:
du
Âm Nôm: du
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊俞
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: RMOMN (口一人一弓)
Unicode: U+8E30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊俞
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: RMOMN (口一人一弓)
Unicode: U+8E30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): こ.える (ko.eru)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): こ.える (ko.eru)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)