Có 1 kết quả:

du
Âm Nôm: du
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: RMOMN (口一人一弓)
Unicode: U+8E30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): こ.える (ko.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 15

1/1

du

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)