Có 1 kết quả:

đạc
Âm Nôm: đạc
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一ノ一丨丨一フ丶
Thương Hiệt: RMITE (口一戈廿水)
Unicode: U+8E31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạc
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ, duó ㄉㄨㄛˊ, duò ㄉㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): はだし (hadashi)
Âm Quảng Đông: dok6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

đạc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đạc lai đạc khứ (đi đi lại lại), đạc phương bộ (đi thong thả)