Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sẻn, suyễn
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: RMQKA (口一手大日)
Unicode: U+8E33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: suyễn, xuẩn
Âm Pinyin: chuǎn ㄔㄨㄢˇ, chǔn ㄔㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そむ.く (somu.ku)
Âm Quảng Đông: ceon2, cyun2

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 7