Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đế, trừ
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: RMAMO (口一日一人)
Unicode: U+8E36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đệ, trĩ
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, ㄉㄧˋ, ㄊㄧˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai), チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dai6, tai4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1