Có 4 kết quả:

chứatrởđổđủ
Âm Nôm: chứa, trở, đổ, đủ
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: RMJKA (口一十大日)
Unicode: U+8E37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): ななめにゆく (nanameniyuku)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/4

chứa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa

trở

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trở dậy

đổ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

đủ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đầy đủ; no đủ; tháng đủ