Có 9 kết quả:

chạmchẫmchậmdậmgiẫmgiậmgiẵmgiụmđẫm
Âm Nôm: chạm, chẫm, chậm, dậm, giẫm, giậm, giẵm, giụm, đẫm
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: RMTMV (口一廿一女)
Unicode: U+8E38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sẩm
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), シン (shin), タン (tan), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): ふらふら.する (furafura.suru)
Âm Quảng Đông: cam2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/9

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẫm chẫm

Từ điển Viện Hán Nôm

chầm chậm, chậm chạp

Từ điển Trần Văn Kiệm

dậm chân; dậm doạ; dậm dật

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẫm đạp

Từ điển Hồ Lê

giậm chân

Từ điển Hồ Lê

chân giẵm phải đanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giành giụm

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi lẫm đẫm (tập đi)