Có 1 kết quả:

xuyễn
Âm Nôm: xuyễn
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: RMUMB (口一山一月)
Unicode: U+8E39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoán, soại, suỷ
Âm Pinyin: chuài ㄔㄨㄞˋ, duàn ㄉㄨㄢˋ, shuàn ㄕㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): かかと (kakato)
Âm Quảng Đông: caai2, cyun2, jaai2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

xuyễn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuyễn (đá nhẹ; dẫm vào)