Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thang
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: RMAMH (口一日一竹)
Unicode: U+8E3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thang
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ, tǎng ㄊㄤˇ
Âm Quảng Đông: dong6, tong4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 46