Có 1 kết quả:

củ
Âm Nôm: củ
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丨フ一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: RMHLB (口一竹中月)
Unicode: U+8E3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chủ, củ
Âm Pinyin: ㄐㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

củ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

củ củ độc hành (bước đi một mình)