Có 1 kết quả:

bực
Âm Nôm: bực
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: RMMRW (口一一口田)
Unicode: U+8E3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bức

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

Từ điển Viện Hán Nôm

một bực