Có 1 kết quả:
biên
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊扁
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: RMHSB (口一竹尸月)
Unicode: U+8E41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biên
Âm Pinyin: pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): よろめ.く (yorome.ku)
Âm Quảng Đông: pin4
Âm Pinyin: pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): よろめ.く (yorome.ku)
Âm Quảng Đông: pin4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)