Có 1 kết quả:
nhu
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊柔
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMNHD (口一弓竹木)
Unicode: U+8E42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhu, nhựu
Âm Pinyin: róu ㄖㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Pinyin: róu ㄖㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhu (giẫm lên)