Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
túc 足 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⻊若Nét bút:
丨フ一丨一丨一一丨丨一ノ丨フ一Thương Hiệt: RMTKR (口一廿大口)
Unicode:
U+8E43Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận