Có 2 kết quả:

đếđề
Âm Nôm: đế, đề
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: RMYBB (口一卜月月)
Unicode: U+8E44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đề
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ, ㄊㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): ひづめ (hizume)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tai4

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/2

đế

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đế đèn, đế giày

đề

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mã đề (cái móng ngựa hay loại cỏ có lá giống móng ngựa)