Có 1 kết quả:

thủi
Âm Nôm: thủi
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Hình thái: 退
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ一一フノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: RMYAV (口一卜日女)
Unicode: U+8E46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tan3

Tự hình 1

1/1

thủi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thui thủi