Có 2 kết quả:

kiểnkiễng
Âm Nôm: kiển, kiễng
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𡨄
Nét bút: 丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: JTCO (十廿金人)
Unicode: U+8E47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giản, kiển
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): いざ.る (iza.ru), あしなえ (ashinae), なや.む (naya.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gin2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

kiển

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

kiển (đi lại khó khăn)

kiễng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kiễng chân