Có 2 kết quả:
dạo • đạo
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊舀
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: RMBHX (口一月竹重)
Unicode: U+8E48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạo
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ, dào ㄉㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou6, tou1
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ, dào ㄉㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou6, tou1
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bán dạo; dạo chơi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vũ đạo