Có 2 kết quả:
sa • tha
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻊差
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: RMTQM (口一廿手一)
Unicode: U+8E49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sa, tha
Âm Quan thoại: chuài ㄔㄨㄞˋ, cuō ㄘㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): つまず.く (tsumazu.ku)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: co1
Âm Quan thoại: chuài ㄔㄨㄞˋ, cuō ㄘㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): つまず.く (tsumazu.ku)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: co1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sa ngã, sa cơ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bê tha