Có 1 kết quả:

khê
Âm Nôm: khê
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: RMBVK (口一月女大)
Unicode: U+8E4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hề
Âm Pinyin: ㄑㄧ, ㄒㄧ, ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi), わた.る (wata.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hai4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

khê

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khê kinh (đường mòn)