Có 1 kết quả:
đạp
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊𦐇
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: RMASM (口一日尸一)
Unicode: U+8E4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạp, tháp
Âm Pinyin: tà ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Quảng Đông: daap6
Âm Pinyin: tà ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Quảng Đông: daap6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầu đội trời chân đạp đất