Có 2 kết quả:
sang • thang
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊倉
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: RMOIR (口一人戈口)
Unicode: U+8E4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thương
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ, qiàng ㄑㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): うご.く (ugo.ku), よろ.めく (yoro.meku)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: coeng1
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ, qiàng ㄑㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): うご.く (ugo.ku), よろ.めく (yoro.meku)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: coeng1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lương sang (lảo đảo)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lang thang; thuốc thang