Có 2 kết quả:
chân • chưn
Âm Nôm: chân, chưn
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊真
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMJBC (口一十月金)
Unicode: U+8E4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊真
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMJBC (口一十月金)
Unicode: U+8E4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điên
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): つまず.く (tsumazu.ku)
Âm Quảng Đông: din1
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): つまず.く (tsumazu.ku)
Âm Quảng Đông: din1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chân (bàn chân, ngón chân, chân bàn, chân ghế)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chưn (âm khác của Chân)