Có 1 kết quả:

tích
Âm Nôm: tích
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一ノノ丶丶丨フ一一
Thương Hiệt: RMFCB (口一火金月)
Unicode: U+8E50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zik3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tích

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (bước ngắn)