Âm Nôm: tích Tổng nét: 17 Bộ: túc 足 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⻊脊 Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一ノノ丶丶丨フ一一 Thương Hiệt: RMFCB (口一火金月) Unicode: U+8E50 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích Âm Quan thoại: jí ㄐㄧˊ Âm Nhật (onyomi): セキ (seki) Âm Hàn: 척 Âm Quảng Đông: zik3