Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dép, nép, nhiếp
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻊聂
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
Thương Hiệt: XRMSJ (重口一尸十)
Unicode: U+8E51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻊聂
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
Thương Hiệt: XRMSJ (重口一尸十)
Unicode: U+8E51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0