Có 1 kết quả:
tất
Âm Nôm: tất
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊畢
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: RMWTJ (口一田廿十)
Unicode: U+8E55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊畢
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: RMWTJ (口一田廿十)
Unicode: U+8E55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tất
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): さきばらい (sakibarai)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bat1
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): さきばらい (sakibarai)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bat1
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trú tất (dừng chân)