Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一一一ノ丶ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: RMQKX (口一手大重)
Unicode: U+8E56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0