Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
túc 足 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⻊鹿Nét bút:
丨フ一丨一丨一丶一ノフ丨丨一一フノフThương Hiệt: RMIXP (口一戈重心)
Unicode:
U+8E57Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận