Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
túc 足 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⻊翏Nét bút:
丨フ一丨一丨一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノThương Hiệt: RMSMH (口一尸一竹)
Unicode:
U+8E58Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 8
Bình luận