Có 1 kết quả:
xúc
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱戚足
Nét bút: 一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: IFRYO (戈火口卜人)
Unicode: U+8E59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: túc, xúc
Âm Pinyin: cù ㄘㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): せ.まる (se.maru)
Âm Hàn: 축
Âm Quảng Đông: cuk1
Âm Pinyin: cù ㄘㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): せ.まる (se.maru)
Âm Hàn: 축
Âm Quảng Đông: cuk1
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xúc nghạch (cau mày); xúc tất (ngồi bó gối)