Có 1 kết quả:

thang
Âm Nôm: thang
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: RMFBG (口一火月土)
Unicode: U+8E5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thang
Âm Pinyin: tāng ㄊㄤ
Âm Quảng Đông: tong2, tong4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

thang

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thang (quan sông chỗ nông)