Có 2 kết quả:
túc • tốc
Âm Nôm: túc, tốc
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊宿
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: RMJOA (口一十人日)
Unicode: U+8E5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊宿
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: RMJOA (口一十人日)
Unicode: U+8E5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: súc, xúc
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ, suō ㄙㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), スク (suku)
Âm Hàn: 축
Âm Quảng Đông: suk1
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ, suō ㄙㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), スク (suku)
Âm Hàn: 축
Âm Quảng Đông: suk1
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xem súc
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tốc thẳng vào