Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tỉ
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⻊徙
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノノ丨丨一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: RMHOO (口一竹人人)
Unicode: U+8E5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⻊徙
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノノ丨丨一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: RMHOO (口一竹人人)
Unicode: U+8E5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sỉ
Âm Quan thoại: xǐ ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Quảng Đông: saai2
Âm Quan thoại: xǐ ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Quảng Đông: saai2
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0