Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khoẻ, khuể, quế
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⻊頃
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一フ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMPMC (口一心一金)
Unicode: U+8E5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⻊頃
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一フ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMPMC (口一心一金)
Unicode: U+8E5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuể
Âm Pinyin: kuǐ ㄎㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひとあし (hitoashi)
Âm Quảng Đông: kwai2
Âm Pinyin: kuǐ ㄎㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひとあし (hitoashi)
Âm Quảng Đông: kwai2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0