Có 1 kết quả:
chích
Âm Nôm: chích
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⻊庶
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: RMITF (口一戈廿火)
Unicode: U+8E60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⻊庶
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: RMITF (口一戈廿火)
Unicode: U+8E60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chích
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): あしうら (ashiura), あしのうら (ashinōra)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: zik3
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): あしうら (ashiura), あしのうら (ashinōra)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: zik3
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chích (gan bàn chân)