Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sang, thang
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊將
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ丨一ノノフ丶丶一丨丶
Thương Hiệt: RMVMI (口一女一戈)
Unicode: U+8E61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊將
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ丨一ノノフ丶丶一丨丶
Thương Hiệt: RMVMI (口一女一戈)
Unicode: U+8E61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thương
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ, qiàng ㄑㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ヨウ (yō), ソウ (sō)
Âm Quảng Đông: coeng1
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ, qiàng ㄑㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ヨウ (yō), ソウ (sō)
Âm Quảng Đông: coeng1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0