Có 1 kết quả:

nhích
Âm Nôm: nhích
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: RMYCB (口一卜金月)
Unicode: U+8E62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đích, trịch
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ, ㄉㄧˋ, zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), ジャク (jaku), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): たたず.む (tatazu.mu)
Âm Quảng Đông: dik1, zaak6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 35

1/1

nhích

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhúc nhích