Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊㒼
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: RMTLB (口一廿中月)
Unicode: U+8E63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊㒼
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: RMTLB (口一廿中月)
Unicode: U+8E63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bàn, man
Âm Pinyin: liǎng ㄌㄧㄤˇ, mán ㄇㄢˊ, pán ㄆㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): マン (man), ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): よろ.めく (yoro.meku)
Âm Hàn: 만, 반
Âm Quảng Đông: mun4, pun4
Âm Pinyin: liǎng ㄌㄧㄤˇ, mán ㄇㄢˊ, pán ㄆㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): マン (man), ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): よろ.めく (yoro.meku)
Âm Hàn: 만, 반
Âm Quảng Đông: mun4, pun4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0