Có 1 kết quả:
tung
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊從
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
Thương Hiệt: RMHOO (口一竹人人)
Unicode: U+8E64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tung
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あと (ato)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung1
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あと (ato)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung1
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chạy tung tăng