Có 2 kết quả:

lenlén
Âm Nôm: len, lén
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: RMYJJ (口一卜十十)
Unicode: U+8E65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

len

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

len lỏi

lén

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lén lút