Có 1 kết quả:

băng
Âm Nôm: băng
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ丨ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: RMUBB (口一山月月)
Unicode: U+8E66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: băng, bính
Âm Pinyin: bèng ㄅㄥˋ
Âm Quảng Đông: baang6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/1

băng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

băng ra xa