Có 1 kết quả:

biết
Âm Nôm: biết
Tổng nét: 18
Bộ: túc 足 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: FKRYO (火大口卜人)
Unicode: U+8E69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biệt
Âm Pinyin: bié ㄅㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘツ (hetsu), ベチ (bechi)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)
Âm Quảng Đông: bit6, pit3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

biết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biết cước (đi giày vải)