Có 2 kết quả:
đắng • đặng
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻊登
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: RMNOT (口一弓人廿)
Unicode: U+8E6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đặng
Âm Quan thoại: dēng ㄉㄥ, dèng ㄉㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): よろめ.く (yorome.ku)
Âm Quảng Đông: dang1, dang6
Âm Quan thoại: dēng ㄉㄥ, dèng ㄉㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): よろめ.く (yorome.ku)
Âm Quảng Đông: dang1, dang6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đăng đắng; mướp đắng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tắng đặng (gặp xui)