Có 1 kết quả:
tắng
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊曾
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: RMCWA (口一金田日)
Unicode: U+8E6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thặng
Âm Pinyin: céng ㄘㄥˊ, cèng ㄘㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): よろめ.く (yorome.ku)
Âm Quảng Đông: sang3
Âm Pinyin: céng ㄘㄥˊ, cèng ㄘㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): よろめ.く (yorome.ku)
Âm Quảng Đông: sang3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tắng (xợt trầy, vấy bẩn)