Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⻊童
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: RMYTG (口一卜廿土)
Unicode: U+8E71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⻊童
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: RMYTG (口一卜廿土)
Unicode: U+8E71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu), チョウ (chō), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): ためら.う (tamera.u)
Âm Quảng Đông: zung1
Âm Nhật (kunyomi): ためら.う (tamera.u)
Âm Quảng Đông: zung1
Tự hình 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0